Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推见
Pinyin: tuī jiàn
Meanings: To propose or recommend an idea/person., Đề xuất hoặc giới thiệu ý kiến/ người nào đó., ①由推论而想见;推测出。[例]从这些生活琐事上,可以推见其为人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 隹, 见
Chinese meaning: ①由推论而想见;推测出。[例]从这些生活琐事上,可以推见其为人。
Grammar: Là động từ, thường đi kèm với đối tượng được đề xuất (người hoặc việc).
Example: 我推见你去参加这个会议。
Example pinyin: wǒ tuī jiàn nǐ qù cān jiā zhè ge huì yì 。
Tiếng Việt: Tôi đề xuất bạn nên tham gia cuộc họp này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đề xuất hoặc giới thiệu ý kiến/ người nào đó.
Nghĩa phụ
English
To propose or recommend an idea/person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由推论而想见;推测出。从这些生活琐事上,可以推见其为人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!