Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推诚布公
Pinyin: tuī chéng bù gōng
Meanings: To treat others sincerely and openly., Đối xử với người khác một cách thành thật và công khai., 示人以诚,公正无私。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 扌, 隹, 成, 讠, 巾, 𠂇, 八, 厶
Chinese meaning: 示人以诚,公正无私。
Grammar: Cụm từ miêu tả phong cách cư xử chân thành và thẳng thắn trong các mối quan hệ.
Example: 领导应该推诚布公地与员工沟通。
Example pinyin: lǐng dǎo yīng gāi tuī chéng bù gōng dì yǔ yuán gōng gōu tōng 。
Tiếng Việt: Người lãnh đạo nên đối xử với nhân viên một cách chân thành và minh bạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối xử với người khác một cách thành thật và công khai.
Nghĩa phụ
English
To treat others sincerely and openly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
示人以诚,公正无私。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế