Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推而广之
Pinyin: tuī ér guǎng zhī
Meanings: To generalize; to apply broadly., Suy rộng ra, áp dụng rộng rãi, 广宽,大。推展开来而且把它扩大。也指从一件事情推及其它。[出处]南朝·梁·萧统《文选·序》“若其纪一事,咏一物,风云草木之兴,鱼虫禽兽之流,推而广之,不可胜载矣。”[例]~,弥纶万有而非有;统而会之,究竟寂灭而非灭。——宋·释惟白《续传灯录》卷十。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 扌, 隹, 一, 广, 丶
Chinese meaning: 广宽,大。推展开来而且把它扩大。也指从一件事情推及其它。[出处]南朝·梁·萧统《文选·序》“若其纪一事,咏一物,风云草木之兴,鱼虫禽兽之流,推而广之,不可胜载矣。”[例]~,弥纶万有而非有;统而会之,究竟寂灭而非灭。——宋·释惟白《续传灯录》卷十。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh mở rộng phạm vi ứng dụng.
Example: 这一理论可以推而广之到其他领域。
Example pinyin: zhè yì lǐ lùn kě yǐ tuī ér guǎng zhī dào qí tā lǐng yù 。
Tiếng Việt: Lý thuyết này có thể áp dụng rộng rãi sang các lĩnh vực khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy rộng ra, áp dụng rộng rãi
Nghĩa phụ
English
To generalize; to apply broadly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
广宽,大。推展开来而且把它扩大。也指从一件事情推及其它。[出处]南朝·梁·萧统《文选·序》“若其纪一事,咏一物,风云草木之兴,鱼虫禽兽之流,推而广之,不可胜载矣。”[例]~,弥纶万有而非有;统而会之,究竟寂灭而非灭。——宋·释惟白《续传灯录》卷十。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế