Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 8971 to 9000 of 28922 total words

巫山云雨
wū shān yún yǔ
Chỉ chuyện yêu đương, ám chỉ mối quan hệ...
巫山洛浦
wū shān luò pǔ
Ám chỉ nơi gặp gỡ lý tưởng của các cặp đ...
巫术
wū shù
Phép thuật, phù phép, ma thuật thường li...
差之毫厘
chā zhī háo lí
Chỉ một chút sai sót nhỏ có thể dẫn đến ...
差互
chā hù
So sánh tương đối giữa hai thứ để thấy s...
差使
chāi shǐ
Người được giao nhiệm vụ hoặc công việc ...
差夫
chā fū
Người được cử đi làm nhiệm vụ công cộng,...
差失
chā shī
Sai sót, lỗi lầm trong công việc.
差强人意
chā qiáng rén yì
Hơi vừa lòng, tạm chấp nhận được.
差役
chāi yì
Người làm việc công hoặc phục dịch dưới ...
差池
chā chí
Sai sót, trở ngại trong kế hoạch hoặc hà...
差肩
chā jiān
Xô đẩy bằng vai.
差讹
chā é
Sai sót, lỗi lầm.
差误
chā wù
Sai sót, lỗi lầm
差遣
chāi qiǎn
Sai đi, phái đi làm việc gì
差额
chā é
Khoản chênh lệch, số tiền chênh lệch
己方
jǐ fāng
Phía mình, bên mình
已来
yǐ lái
Kể từ khi đến nay
已然
yǐ rán
Đã như vậy, đã thành sự thật
巴三览四
bā sān lǎn sì
Nhìn ngang nhìn dọc, quan sát tỉ mỉ.
巴人下里
bā rén xià lǐ
Chỉ những thứ bình dân, phổ thông (từ vă...
巴前算后
bā qián suàn hòu
Cân nhắc kỹ càng trước khi quyết định.
巴头探脑
bā tóu tàn nǎo
Nhoài người ra để nhìn trộm hoặc tìm kiế...
巴山夜雨
bā shān yè yǔ
Mưa đêm ở vùng núi Ba, tượng trưng cho n...
巴山度岭
bā shān dù lǐng
Vượt qua núi non hiểm trở.
巴山蜀水
bā shān shǔ shuǐ
Phong cảnh miền núi Ba và nước Thục, ám ...
巴山越岭
bā shān yuè lǐng
Vượt qua nhiều núi cao hiểm trở.
巴巴劫劫
bā bā jié jié
Rất lo lắng, bất an.
巴巴急急
bā bā jí jí
Rất vội vàng, gấp gáp.
巴巴结结
bā bā jié jié
Khó khăn, không thuận lợi.

Showing 8971 to 9000 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Level 6 - Superior level with 5000+ complex vocabulary words | ChebChat