Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巫山云雨
Pinyin: wū shān yún yǔ
Meanings: Refers to love affairs, alluding to intimate relationships between men and women., Chỉ chuyện yêu đương, ám chỉ mối quan hệ nam nữ thân mật., 原指古代神话传说巫山神女兴云降雨的事。[又]称男女欢合。[出处]战国楚·宋玉《高唐赋序》“妾在巫山之阳,高丘之阻。旦为朝云,暮为行雨,朝朝暮暮,阳台之下。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 从, 工, 山, 二, 厶, 一
Chinese meaning: 原指古代神话传说巫山神女兴云降雨的事。[又]称男女欢合。[出处]战国楚·宋玉《高唐赋序》“妾在巫山之阳,高丘之阻。旦为朝云,暮为行雨,朝朝暮暮,阳台之下。”
Grammar: Thành ngữ, có nguồn gốc từ thần thoại cổ đại, dùng để ám chỉ những mối quan hệ yêu đương sâu đậm.
Example: 他们的关系就像是巫山云雨。
Example pinyin: tā men de guān xì jiù xiàng shì wū shān yún yǔ 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ của họ giống như chuyện tình ái trong truyền thuyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ chuyện yêu đương, ám chỉ mối quan hệ nam nữ thân mật.
Nghĩa phụ
English
Refers to love affairs, alluding to intimate relationships between men and women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指古代神话传说巫山神女兴云降雨的事。[又]称男女欢合。[出处]战国楚·宋玉《高唐赋序》“妾在巫山之阳,高丘之阻。旦为朝云,暮为行雨,朝朝暮暮,阳台之下。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế