Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巫术
Pinyin: wū shù
Meanings: Witchcraft, sorcery, or magic related to mystical rituals., Phép thuật, phù phép, ma thuật thường liên quan đến những nghi lễ huyền bí., ①指心怀恶意地使用咒语、妖术和诡计。*②妖术,常被用作装神弄鬼骗人的手段。[例]一个被控施行巫术的老太婆。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 从, 工, 丶, 木
Chinese meaning: ①指心怀恶意地使用咒语、妖术和诡计。*②妖术,常被用作装神弄鬼骗人的手段。[例]一个被控施行巫术的老太婆。
Grammar: Danh từ không đếm được, thường đứng độc lập hoặc theo sau bởi các từ mô tả.
Example: 古代人相信巫术可以治病。
Example pinyin: gǔ dài rén xiāng xìn wū shù kě yǐ zhì bìng 。
Tiếng Việt: Người xưa tin rằng phép thuật có thể chữa bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phép thuật, phù phép, ma thuật thường liên quan đến những nghi lễ huyền bí.
Nghĩa phụ
English
Witchcraft, sorcery, or magic related to mystical rituals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指心怀恶意地使用咒语、妖术和诡计
妖术,常被用作装神弄鬼骗人的手段。一个被控施行巫术的老太婆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!