Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 差夫

Pinyin: chā fū

Meanings: A person assigned to public duties, often historically used., Người được cử đi làm nhiệm vụ công cộng, thường mang ý nghĩa lịch sử., ①服劳役的人。[例]一壁厢纳草除根,一边又要差夫,索应付。——元·睢景臣《(般涉调)哨遍·高祖还乡》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 工, 羊, 二, 人

Chinese meaning: ①服劳役的人。[例]一壁厢纳草除根,一边又要差夫,索应付。——元·睢景臣《(般涉调)哨遍·高祖还乡》。

Grammar: Danh từ lịch sử, ít khi dùng trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 古代官府会派遣差夫修路。

Example pinyin: gǔ dài guān fǔ huì pài qiǎn chà fū xiū lù 。

Tiếng Việt: Thời xưa, quan phủ thường cử phu dịch đi sửa đường.

差夫
chā fū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người được cử đi làm nhiệm vụ công cộng, thường mang ý nghĩa lịch sử.

A person assigned to public duties, often historically used.

服劳役的人。一壁厢纳草除根,一边又要差夫,索应付。——元·睢景臣《(般涉调)哨遍·高祖还乡》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...