Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 差互
Pinyin: chā hù
Meanings: To compare two things relatively to see the differences., So sánh tương đối giữa hai thứ để thấy sự chênh lệch., ①交错。[例]其岸势犬牙差互,不可知其源。——柳宗元《至小丘西小石潭记》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 工, 羊, 一, 彑
Chinese meaning: ①交错。[例]其岸势犬牙差互,不可知其源。——柳宗元《至小丘西小石潭记》。
Grammar: Động từ ít phổ biến, chủ yếu dùng trong văn bản chính thức hoặc học thuật.
Example: 两者之间有些差互。
Example pinyin: liǎng zhě zhī jiān yǒu xiē chà hù 。
Tiếng Việt: Giữa hai cái có sự so sánh tương đối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh tương đối giữa hai thứ để thấy sự chênh lệch.
Nghĩa phụ
English
To compare two things relatively to see the differences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交错。其岸势犬牙差互,不可知其源。——柳宗元《至小丘西小石潭记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!