Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 差遣
Pinyin: chāi qiǎn
Meanings: To send someone on an errand, Sai đi, phái đi làm việc gì, ①派遣。[例]听候差遣。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 工, 羊, 辶
Chinese meaning: ①派遣。[例]听候差遣。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được sai phái
Example: 领导差遣他去办一件事。
Example pinyin: lǐng dǎo chāi qiǎn tā qù bàn yí jiàn shì 。
Tiếng Việt: Cấp trên sai anh ấy đi làm một việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sai đi, phái đi làm việc gì
Nghĩa phụ
English
To send someone on an errand
Nghĩa tiếng trung
中文释义
派遣。听候差遣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!