Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 差失

Pinyin: chā shī

Meanings: Mistakes or errors in work., Sai sót, lỗi lầm trong công việc., ①差错;失误。[例]若有差失,乞斩全家。——《三国演义》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 工, 羊, 丿, 夫

Chinese meaning: ①差错;失误。[例]若有差失,乞斩全家。——《三国演义》。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng.

Example: 工作中难免会有差失。

Example pinyin: gōng zuò zhōng nán miǎn huì yǒu chà shī 。

Tiếng Việt: Trong công việc khó tránh khỏi sai sót.

差失
chā shī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sai sót, lỗi lầm trong công việc.

Mistakes or errors in work.

差错;失误。若有差失,乞斩全家。——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...