Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巴人下里

Pinyin: bā rén xià lǐ

Meanings: Refers to things that are popular, common (in culture, art)., Chỉ những thứ bình dân, phổ thông (từ văn hóa, nghệ thuật)., ①即下里巴人。古代楚国流行的民间歌曲。用以称流俗的音乐。巴,古国名,在今四川东部一带,古为楚地。下里,乡里。*②泛指粗俗的。[出处]南朝·梁简文帝《与湘东王书》“故玉微金铣,反为拙目所嗤;《巴人下里》,更合郢中之听。”[例]张寅道晚生末学,‘~’之词只好涂饰闾里,怎敢陈于老太师山斗之下。”——《平山冷燕》第十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 巴, 人, 一, 卜, 甲

Chinese meaning: ①即下里巴人。古代楚国流行的民间歌曲。用以称流俗的音乐。巴,古国名,在今四川东部一带,古为楚地。下里,乡里。*②泛指粗俗的。[出处]南朝·梁简文帝《与湘东王书》“故玉微金铣,反为拙目所嗤;《巴人下里》,更合郢中之听。”[例]张寅道晚生末学,‘~’之词只好涂饰闾里,怎敢陈于老太师山斗之下。”——《平山冷燕》第十七回。

Grammar: Được sử dụng như một cụm danh từ trong câu, có thể bổ nghĩa cho các danh từ khác.

Example: 这种艺术风格偏向巴人下里,很受大众欢迎。

Example pinyin: zhè zhǒng yì shù fēng gé piān xiàng bā rén xià lǐ , hěn shòu dà zhòng huān yíng 。

Tiếng Việt: Phong cách nghệ thuật này nghiêng về đại chúng, rất được mọi người yêu thích.

巴人下里
bā rén xià lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những thứ bình dân, phổ thông (từ văn hóa, nghệ thuật).

Refers to things that are popular, common (in culture, art).

即下里巴人。古代楚国流行的民间歌曲。用以称流俗的音乐。巴,古国名,在今四川东部一带,古为楚地。下里,乡里

泛指粗俗的。[出处]南朝·梁简文帝《与湘东王书》“故玉微金铣,反为拙目所嗤;《巴人下里》,更合郢中之听。”张寅道晚生末学,‘~’之词只好涂饰闾里,怎敢陈于老太师山斗之下。”——《平山冷燕》第十七回

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...