Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 差强人意
Pinyin: chā qiáng rén yì
Meanings: Barely satisfactory, somewhat acceptable., Hơi vừa lòng, tạm chấp nhận được., 差尚,略;强振奋。勉强使人满意。[出处]《后汉书·吴汉传》“帝时遣人观大司马何为,还言方修战攻之具,乃叹曰‘吴公差强人意,隐若一敌国矣。’”[例]我得了这一封信,似乎还~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十六回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 工, 羊, 弓, 虽, 人, 心, 音
Chinese meaning: 差尚,略;强振奋。勉强使人满意。[出处]《后汉书·吴汉传》“帝时遣人观大司马何为,还言方修战攻之具,乃叹曰‘吴公差强人意,隐若一敌国矣。’”[例]我得了这一封信,似乎还~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十六回。
Grammar: Thành ngữ chỉ mức độ hài lòng ở mức trung bình.
Example: 这部电影差强人意。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng chā qiáng rén yì 。
Tiếng Việt: Bộ phim này tạm chấp nhận được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hơi vừa lòng, tạm chấp nhận được.
Nghĩa phụ
English
Barely satisfactory, somewhat acceptable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
差尚,略;强振奋。勉强使人满意。[出处]《后汉书·吴汉传》“帝时遣人观大司马何为,还言方修战攻之具,乃叹曰‘吴公差强人意,隐若一敌国矣。’”[例]我得了这一封信,似乎还~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế