Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巴山蜀水
Pinyin: bā shān shǔ shuǐ
Meanings: Scenery of Ba Mountain and Shu River, implying the natural beauty of Sichuan region., Phong cảnh miền núi Ba và nước Thục, ám chỉ vẻ đẹp thiên nhiên vùng Tứ Xuyên., 巴、蜀指四川一带。四川一带的山山水水。[出处]萧白《晚祷》“多少思怀在这圆圆月中,一次偶然的月下促膝,常成一生追念,于是巴山蜀水近来,洞庭湘河近来,扬子江钟山也近来……”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 巴, 山, 罒, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: 巴、蜀指四川一带。四川一带的山山水水。[出处]萧白《晚祷》“多少思怀在这圆圆月中,一次偶然的月下促膝,常成一生追念,于是巴山蜀水近来,洞庭湘河近来,扬子江钟山也近来……”。
Grammar: Thành ngữ, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 巴山蜀水的美景让人流连忘返。
Example pinyin: bā shān shǔ shuǐ de měi jǐng ràng rén liú lián wàng fǎn 。
Tiếng Việt: Vẻ đẹp của núi Ba nước Thục khiến người ta lưu luyến không muốn rời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cảnh miền núi Ba và nước Thục, ám chỉ vẻ đẹp thiên nhiên vùng Tứ Xuyên.
Nghĩa phụ
English
Scenery of Ba Mountain and Shu River, implying the natural beauty of Sichuan region.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
巴、蜀指四川一带。四川一带的山山水水。[出处]萧白《晚祷》“多少思怀在这圆圆月中,一次偶然的月下促膝,常成一生追念,于是巴山蜀水近来,洞庭湘河近来,扬子江钟山也近来……”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế