Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巴前算后
Pinyin: bā qián suàn hòu
Meanings: To consider carefully before making a decision., Cân nhắc kỹ càng trước khi quyết định., 思前想后,反复考虑。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十九劳生忧忧,巴前算后,每怀不足之心,空白了头,没用处,不如随便度日的好。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 巴, 䒑, 刖, 竹, 口
Chinese meaning: 思前想后,反复考虑。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十九劳生忧忧,巴前算后,每怀不足之心,空白了头,没用处,不如随便度日的好。”
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu nói về sự cẩn trọng, dùng làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 做这么大的投资,你得巴前算后才行。
Example pinyin: zuò zhè me dà de tóu zī , nǐ dé bā qián suàn hòu cái xíng 。
Tiếng Việt: Làm khoản đầu tư lớn như vậy, bạn phải cân nhắc kỹ càng mới được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cân nhắc kỹ càng trước khi quyết định.
Nghĩa phụ
English
To consider carefully before making a decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
思前想后,反复考虑。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十九劳生忧忧,巴前算后,每怀不足之心,空白了头,没用处,不如随便度日的好。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế