Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巴三览四
Pinyin: bā sān lǎn sì
Meanings: Look around carefully; observe in detail., Nhìn ngang nhìn dọc, quan sát tỉ mỉ., 比喻说话拉扯,没有中心。[出处]元·萧德祥《杀狗劝夫》“我说的丁一确二,你说的巴三览四。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 巴, 一, 二, 〢, 丶, 见, 𠂉, 儿, 囗
Chinese meaning: 比喻说话拉扯,没有中心。[出处]元·萧德祥《杀狗劝夫》“我说的丁一确二,你说的巴三览四。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả hành động quan sát kỹ lưỡng. Có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ.
Example: 他巴三览四地检查了整个房间。
Example pinyin: tā bā sān lǎn sì dì jiǎn chá le zhěng gè fáng jiān 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhìn ngang nhìn dọc kiểm tra toàn bộ căn phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn ngang nhìn dọc, quan sát tỉ mỉ.
Nghĩa phụ
English
Look around carefully; observe in detail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻说话拉扯,没有中心。[出处]元·萧德祥《杀狗劝夫》“我说的丁一确二,你说的巴三览四。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế