Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 己方
Pinyin: jǐ fāng
Meanings: One's own side, Phía mình, bên mình, ①自己这方。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 己, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: ①自己这方。
Grammar: Dùng để chỉ phe, nhóm của mình trong một cuộc tranh đấu hoặc thi đấu
Example: 己方队员都很努力。
Example pinyin: jǐ fāng duì yuán dōu hěn nǔ lì 。
Tiếng Việt: Các thành viên phía mình đều rất cố gắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía mình, bên mình
Nghĩa phụ
English
One's own side
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己这方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!