Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巴巴劫劫
Pinyin: bā bā jié jié
Meanings: Very worried, anxious., Rất lo lắng, bất an., 指心情急切的样子。[出处]元·狄君厚《介子推》第四折“道他巴巴劫劫背着主公,破破碌碌践红尘。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 巴, 力, 去
Chinese meaning: 指心情急切的样子。[出处]元·狄君厚《介子推》第四折“道他巴巴劫劫背着主公,破破碌碌践红尘。”
Grammar: Thành ngữ, thường làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 最近他总是巴巴劫劫的,好像有什么心事。
Example pinyin: zuì jìn tā zǒng shì bā bā jié jié de , hǎo xiàng yǒu shén me xīn shì 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy luôn lo lắng, hình như có tâm sự gì đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất lo lắng, bất an.
Nghĩa phụ
English
Very worried, anxious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指心情急切的样子。[出处]元·狄君厚《介子推》第四折“道他巴巴劫劫背着主公,破破碌碌践红尘。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế