Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巫山洛浦
Pinyin: wū shān luò pǔ
Meanings: Alludes to an ideal meeting place for lovers., Ám chỉ nơi gặp gỡ lý tưởng của các cặp đôi yêu nhau., 指巫山神女和洛水女神,也指男女幽会。[出处]巫山指楚王与巫山神女梦中相会的典故。洛浦洛水之滨。传说中有洛水女神,三国魏曹植渡洛水时,因感战国楚宋玉对楚王与神女事,遂作《洛神赋》。[又]以巫山”、洛浦”二典合用。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 从, 工, 山, 各, 氵, 甫
Chinese meaning: 指巫山神女和洛水女神,也指男女幽会。[出处]巫山指楚王与巫山神女梦中相会的典故。洛浦洛水之滨。传说中有洛水女神,三国魏曹植渡洛水时,因感战国楚宋玉对楚王与神女事,遂作《洛神赋》。[又]以巫山”、洛浦”二典合用。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn chương lãng mạn để chỉ không gian đẹp dành cho tình yêu.
Example: 这个地方被形容为巫山洛浦。
Example pinyin: zhè ge dì fāng bèi xíng róng wèi wū shān luò pǔ 。
Tiếng Việt: Nơi này được ví như chỗ gặp gỡ lý tưởng của các cặp tình nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám chỉ nơi gặp gỡ lý tưởng của các cặp đôi yêu nhau.
Nghĩa phụ
English
Alludes to an ideal meeting place for lovers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指巫山神女和洛水女神,也指男女幽会。[出处]巫山指楚王与巫山神女梦中相会的典故。洛浦洛水之滨。传说中有洛水女神,三国魏曹植渡洛水时,因感战国楚宋玉对楚王与神女事,遂作《洛神赋》。[又]以巫山”、洛浦”二典合用。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế