Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巴头探脑

Pinyin: bā tóu tàn nǎo

Meanings: Stretching out one’s head to peek or look for something., Nhoài người ra để nhìn trộm hoặc tìm kiếm điều gì đó., 形容伸着头偷看。[例]乘客纷纷一字排,~费疑猜,东南西北车多少,不靠咱们这站台。——启功《鹧鸪天·乘公共交通车》八首。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 巴, 头, 扌, 罙, 㐫, 月

Chinese meaning: 形容伸着头偷看。[例]乘客纷纷一字排,~费疑猜,东南西北车多少,不靠咱们这站台。——启功《鹧鸪天·乘公共交通车》八首。

Grammar: Dùng để mô tả hành động, thường làm vị ngữ trong câu.

Example: 他巴头探脑地想看看教室里有什么。

Example pinyin: tā bā tóu tàn nǎo dì xiǎng kàn kàn jiào shì lǐ yǒu shén me 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhoài đầu ra để xem trong lớp học có gì.

巴头探脑
bā tóu tàn nǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhoài người ra để nhìn trộm hoặc tìm kiếm điều gì đó.

Stretching out one’s head to peek or look for something.

形容伸着头偷看。[例]乘客纷纷一字排,~费疑猜,东南西北车多少,不靠咱们这站台。——启功《鹧鸪天·乘公共交通车》八首。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...