Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巴巴结结

Pinyin: bā bā jié jié

Meanings: Difficult, not going smoothly., Khó khăn, không thuận lợi., ①勉强,凑合。*②勤恳;辛劳。*③形容说话不流利。[出处]①《京本通俗小说·错斩崔宁》“光阴迅速,大娘子在家巴巴结结将近一年。”*②《古今小说任·孝子烈性为神》任珪天明起来,辞了父亲入城去了。每日巴巴结结,早出晚回。”[例]他~地说不了几句。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 巴, 吉, 纟

Chinese meaning: ①勉强,凑合。*②勤恳;辛劳。*③形容说话不流利。[出处]①《京本通俗小说·错斩崔宁》“光阴迅速,大娘子在家巴巴结结将近一年。”*②《古今小说任·孝子烈性为神》任珪天明起来,辞了父亲入城去了。每日巴巴结结,早出晚回。”[例]他~地说不了几句。

Grammar: Thành ngữ, thường làm bổ ngữ trong câu.

Example: 这次任务完成得巴巴结结,还有很多问题需要解决。

Example pinyin: zhè cì rèn wu wán chéng dé bā bā jie jié , hái yǒu hěn duō wèn tí xū yào jiě jué 。

Tiếng Việt: Lần thực hiện nhiệm vụ này gặp nhiều khó khăn, vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết.

巴巴结结
bā bā jié jié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó khăn, không thuận lợi.

Difficult, not going smoothly.

勉强,凑合

勤恳;辛劳

形容说话不流利。[出处]

《京本通俗小说·错斩崔宁》“光阴迅速,大娘子在家巴巴结结将近一年。”

《古今小说任·孝子烈性为神》任珪天明起来,辞了父亲入城去了。每日巴巴结结,早出晚回。”他~地说不了几句

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

巴巴结结 (bā bā jié jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung