Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 差池
Pinyin: chā chí
Meanings: Errors or obstacles in plans or actions., Sai sót, trở ngại trong kế hoạch hoặc hành động., ①[方言]失误;疏忽。[例]若有半点差池,我手里不能轻轻的放过了你。*②意外。[例]须要好言安慰他,倘有些差池,不是当玩的。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 工, 羊, 也, 氵
Chinese meaning: ①[方言]失误;疏忽。[例]若有半点差池,我手里不能轻轻的放过了你。*②意外。[例]须要好言安慰他,倘有些差池,不是当玩的。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc nghiêm túc.
Example: 计划出了点差池。
Example pinyin: jì huà chū le diǎn chā chí 。
Tiếng Việt: Kế hoạch gặp chút trở ngại.

📷 Hồ Shiretoko Goko ở Hokkaido, Nhật Bản
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sai sót, trở ngại trong kế hoạch hoặc hành động.
Nghĩa phụ
English
Errors or obstacles in plans or actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]失误;疏忽。若有半点差池,我手里不能轻轻的放过了你
意外。须要好言安慰他,倘有些差池,不是当玩的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
