Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巴巴急急

Pinyin: bā bā jí jí

Meanings: In a great hurry, rushed., Rất vội vàng, gấp gáp., 指勉强,凑合。同巴巴结结”。[出处]《古今小说·沈小官一鸟害七命》“父子三人,正是衣不遮身,食不充口,巴巴急急,食不敷。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 巴, 刍, 心

Chinese meaning: 指勉强,凑合。同巴巴结结”。[出处]《古今小说·沈小官一鸟害七命》“父子三人,正是衣不遮身,食不充口,巴巴急急,食不敷。”

Grammar: Thành ngữ, thường làm trạng ngữ trong câu.

Example: 他巴巴急急地跑来告诉我这个消息。

Example pinyin: tā bā bā jí jí dì pǎo lái gào sù wǒ zhè ge xiāo xī 。

Tiếng Việt: Anh ấy vội vàng chạy tới báo tin này cho tôi.

巴巴急急
bā bā jí jí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất vội vàng, gấp gáp.

In a great hurry, rushed.

指勉强,凑合。同巴巴结结”。[出处]《古今小说·沈小官一鸟害七命》“父子三人,正是衣不遮身,食不充口,巴巴急急,食不敷。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

巴巴急急 (bā bā jí jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung