Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 差役

Pinyin: chāi yì

Meanings: A servant or public worker under the authority of officials in ancient times., Người làm việc công hoặc phục dịch dưới quyền quan lại thời xưa., ①旧时强迫人民承担的无偿劳动。*②旧称在官府中当差的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 工, 羊, 彳, 殳

Chinese meaning: ①旧时强迫人民承担的无偿劳动。*②旧称在官府中当差的人。

Grammar: Danh từ mang tính lịch sử, hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 古代官员出行需要差役服侍。

Example pinyin: gǔ dài guān yuán chū xíng xū yào chāi yì fú shì 。

Tiếng Việt: Quan lại thời xưa đi lại cần có phu dịch phục vụ.

差役
chāi yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người làm việc công hoặc phục dịch dưới quyền quan lại thời xưa.

A servant or public worker under the authority of officials in ancient times.

旧时强迫人民承担的无偿劳动

旧称在官府中当差的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

差役 (chāi yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung