Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 7801 to 7830 of 28922 total words

孔情周思
kǒng qíng zhōu sī
Tình cảm thâm trầm của Khổng Tử và suy n...
孔疏
kǒng shū
Chú giải của Khổng An Quốc về các tác ph...
孔目
kǒng mù
Lỗ nhỏ; chi tiết, mục lục.
孔穴
kǒng xué
Lỗ hổng, hang động.
孔道
kǒng dào
Đường hầm, lối đi hẹp.
孔隙
kǒng xì
Khe hở, lỗ nhỏ.
字挟风霜
zì xié fēng shuāng
Lời nói hoặc văn chương mang vẻ nghiêm k...
字斟句酌
zì zhēn jù zhuó
Cân nhắc kỹ lưỡng từng câu từng chữ khi ...
字正腔圆
zì zhèng qiāng yuán
Phát âm chuẩn xác và giọng điệu tròn trị...
字类
zì lèi
Phân loại chữ dựa trên ý nghĩa hoặc cấu ...
字里行间
zì lǐ xíng jiān
Ẩn ý, ý tứ giữa các dòng chữ; những gì đ...
字顺文从
zì shùn wén cóng
Từ ngữ trôi chảy và mạch lạc; cách hành ...
存亡
cún wáng
Sự tồn tại hoặc diệt vong; số phận sống ...
存亡安危
cún wáng ān wēi
Sự sống còn và an toàn; tình trạng nguy ...
存亡未卜
cún wáng wèi bǔ
Sự sống còn chưa rõ ràng; tương lai đầy ...
存亡绝续
cún wáng jué xù
Sự sống còn và kế thừa; tình huống sống ...
存亡继绝
cún wáng jì jué
Cứu nguy cho cái đang sắp mất đi; giữ gì...
存亡续绝
cún wáng xù jué
Duy trì sự tồn tại và nối tiếp truyền th...
存心不良
cún xīn bù liáng
Cố ý làm điều xấu, mang ý đồ xấu xa.
存心养性
cún xīn yǎng xìng
Rèn luyện bản thân, tu dưỡng đạo đức và ...
存心积虑
cún xīn jī lǜ
Dồn hết tâm tư và suy nghĩ vào một việc ...
存恤
cún xù
Quan tâm, chăm sóc người gặp khó khăn ho...
存息
cún xī
Lãi suất tiền gửi; lợi tức từ khoản tiền...
存抚
cún fǔ
An ủi, vỗ về.
存栏
cún lán
Số lượng gia súc hiện có trong chuồng tr...
存案
cún àn
Lưu hồ sơ hoặc vụ việc vào kho dữ liệu.
存照
cún zhào
Hình ảnh hoặc tư liệu được lưu giữ làm m...
存疑
cún yí
Giữ lại nghi vấn hoặc chưa đưa ra quyết ...
存而不论
cún ér bù lùn
Lưu lại nhưng không bàn luận sâu thêm.
存贮
cún zhù
Lưu trữ, cất giữ.

Showing 7801 to 7830 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...