Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 存息

Pinyin: cún xī

Meanings: Interest on deposits; returns from a bank deposit., Lãi suất tiền gửi; lợi tức từ khoản tiền gửi ngân hàng., ①存款的利息。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 子, 心, 自

Chinese meaning: ①存款的利息。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính hoặc ngân hàng.

Example: 这笔存款的存息很高。

Example pinyin: zhè bǐ cún kuǎn de cún xī hěn gāo 。

Tiếng Việt: Khoản tiền gửi này có lãi suất rất cao.

存息
cún xī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lãi suất tiền gửi; lợi tức từ khoản tiền gửi ngân hàng.

Interest on deposits; returns from a bank deposit.

存款的利息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...