Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孔隙
Pinyin: kǒng xì
Meanings: Gap, small hole., Khe hở, lỗ nhỏ., ①空隙。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 乚, 子, 阝
Chinese meaning: ①空隙。
Grammar: Chỉ những khoảng trống nhỏ hoặc lỗ trên bề mặt vật thể.
Example: 墙上有许多孔隙。
Example pinyin: qiáng shàng yǒu xǔ duō kǒng xì 。
Tiếng Việt: Trên tường có nhiều khe hở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khe hở, lỗ nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Gap, small hole.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
空隙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!