Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存心不良
Pinyin: cún xīn bù liáng
Meanings: Deliberately intending to do harm or have malicious intent., Cố ý làm điều xấu, mang ý đồ xấu xa., 存心怀着某种心思或打算。指存着坏心眼。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百六回“他不服查账,非但是有弊病,一定是存心不良的了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 子, 心, 一, 丶, 艮
Chinese meaning: 存心怀着某种心思或打算。指存着坏心眼。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百六回“他不服查账,非但是有弊病,一定是存心不良的了。”
Grammar: Thường dùng để phê phán hành vi có mục đích xấu xa.
Example: 你不要存心不良去伤害别人。
Example pinyin: nǐ bú yào cún xīn bù liáng qù shāng hài bié rén 。
Tiếng Việt: Đừng cố ý làm điều xấu để làm tổn thương người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố ý làm điều xấu, mang ý đồ xấu xa.
Nghĩa phụ
English
Deliberately intending to do harm or have malicious intent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
存心怀着某种心思或打算。指存着坏心眼。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百六回“他不服查账,非但是有弊病,一定是存心不良的了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế