Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孔道

Pinyin: kǒng dào

Meanings: Tunnel, narrow passage., Đường hầm, lối đi hẹp., ①通往某处必经之关口。*②大道;大路。[例]孔子之道。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 乚, 子, 辶, 首

Chinese meaning: ①通往某处必经之关口。*②大道;大路。[例]孔子之道。

Grammar: Thường dùng để chỉ các lối đi hẹp hoặc đường hầm trong tự nhiên hoặc kiến trúc.

Example: 这条孔道通向地下。

Example pinyin: zhè tiáo kǒng dào tōng xiàng dì xià 。

Tiếng Việt: Con đường hầm này dẫn xuống dưới lòng đất.

孔道
kǒng dào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường hầm, lối đi hẹp.

Tunnel, narrow passage.

通往某处必经之关口

大道;大路。孔子之道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...