Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孔疏
Pinyin: kǒng shū
Meanings: Commentaries by Kong Anguo on Confucian classics., Chú giải của Khổng An Quốc về các tác phẩm kinh điển Nho giáo., ①唐朝初年孔颖达作《左传正义》来解释晋朝杜预的《春秋左传集解》,简称为“孔疏”。疏,对旧注作解释和发挥(凡是解释经的叫“注”)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 乚, 子, 㐬, 𤴔
Chinese meaning: ①唐朝初年孔颖达作《左传正义》来解释晋朝杜预的《春秋左传集解》,简称为“孔疏”。疏,对旧注作解释和发挥(凡是解释经的叫“注”)。
Grammar: Danh từ cố định, thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu cổ điển.
Example: 研究《尚书》时,孔疏是非常重要的参考资料。
Example pinyin: yán jiū 《 shàng shū 》 shí , kǒng shū shì fēi cháng zhòng yào de cān kǎo zī liào 。
Tiếng Việt: Khi nghiên cứu 'Thượng Thư', chú giải của Khổng An Quốc là tài liệu tham khảo rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chú giải của Khổng An Quốc về các tác phẩm kinh điển Nho giáo.
Nghĩa phụ
English
Commentaries by Kong Anguo on Confucian classics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
唐朝初年孔颖达作《左传正义》来解释晋朝杜预的《春秋左传集解》,简称为“孔疏”。疏,对旧注作解释和发挥(凡是解释经的叫“注”)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!