Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 字挟风霜

Pinyin: zì xié fēng shuāng

Meanings: Words or writing that carry a sense of severity and coldness., Lời nói hoặc văn chương mang vẻ nghiêm khắc, lạnh lùng., ①喻文笔褒贬森严。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 子, 宀, 夹, 扌, 㐅, 几, 相, 雨

Chinese meaning: ①喻文笔褒贬森严。

Grammar: Thường dùng để mô tả phong cách viết hoặc lời nói chính thức và cứng rắn. Cấu trúc không thay đổi.

Example: 他的文章字挟风霜,让人感到十分严肃。

Example pinyin: tā de wén zhāng zì xié fēng shuāng , ràng rén gǎn dào shí fēn yán sù 。

Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy có giọng điệu nghiêm khắc, khiến người ta cảm thấy rất nghiêm túc.

字挟风霜
zì xié fēng shuāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói hoặc văn chương mang vẻ nghiêm khắc, lạnh lùng.

Words or writing that carry a sense of severity and coldness.

喻文笔褒贬森严

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

字挟风霜 (zì xié fēng shuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung