Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孔目

Pinyin: kǒng mù

Meanings: Small hole; details, catalog., Lỗ nhỏ; chi tiết, mục lục., ①古代职掌文书事务的小官吏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 乚, 子, 目

Chinese meaning: ①古代职掌文书事务的小官吏。

Grammar: Thường dùng để chỉ các chi tiết hoặc phần nhỏ trong một hệ thống lớn hơn.

Example: 这本书的孔目很详细。

Example pinyin: zhè běn shū de kǒng mù hěn xiáng xì 。

Tiếng Việt: Mục lục của cuốn sách này rất chi tiết.

孔目
kǒng mù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỗ nhỏ; chi tiết, mục lục.

Small hole; details, catalog.

古代职掌文书事务的小官吏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...