Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存亡未卜
Pinyin: cún wáng wèi bǔ
Meanings: Uncertain survival; an unclear future., Sự sống còn chưa rõ ràng; tương lai đầy bất định., 卜猜测,估计。或是活着,或是死了,不能预测。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》卷十七况宗族远离,夫家存亡未卜,随缘快活,亦足了一生矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 子, 亠, 𠃊, 未, 卜
Chinese meaning: 卜猜测,估计。或是活着,或是死了,不能预测。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》卷十七况宗族远离,夫家存亡未卜,随缘快活,亦足了一生矣。”
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, thường được sử dụng khi miêu tả hoàn cảnh khó khăn hoặc nguy hiểm.
Example: 这家公司目前的情况是存亡未卜。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī mù qián de qíng kuàng shì cún wáng wèi bǔ 。
Tiếng Việt: Tình hình hiện tại của công ty này là sự sống còn chưa rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự sống còn chưa rõ ràng; tương lai đầy bất định.
Nghĩa phụ
English
Uncertain survival; an unclear future.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卜猜测,估计。或是活着,或是死了,不能预测。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》卷十七况宗族远离,夫家存亡未卜,随缘快活,亦足了一生矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế