Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存抚
Pinyin: cún fǔ
Meanings: To comfort, to console., An ủi, vỗ về., ①抚恤慰问。[例]愿尽力摧挫其暴虐,存抚其孤弱。——《汉书·张敞传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 子, 扌, 无
Chinese meaning: ①抚恤慰问。[例]愿尽力摧挫其暴虐,存抚其孤弱。——《汉书·张敞传》。
Grammar: Thường được dùng trong những ngữ cảnh biểu đạt sự động viên tinh thần. Có thể kết hợp với các danh từ chỉ người.
Example: 她轻轻地存抚着哭泣的孩子。
Example pinyin: tā qīng qīng dì cún fǔ zhe kū qì de hái zi 。
Tiếng Việt: Cô ấy nhẹ nhàng an ủi đứa trẻ đang khóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
An ủi, vỗ về.
Nghĩa phụ
English
To comfort, to console.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抚恤慰问。愿尽力摧挫其暴虐,存抚其孤弱。——《汉书·张敞传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!