Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存心养性
Pinyin: cún xīn yǎng xìng
Meanings: Cultivating oneself, nurturing morality and character., Rèn luyện bản thân, tu dưỡng đạo đức và tính cách., 保存赤子之心,修养善良之性。旧时儒家宣扬的修养方法。[出处]《孟子·尽心上》“存其心,养其性,所以事天也。”[例]释氏只令人到知天处休了,更无~事天也。——《二程全书·外书十二》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 子, 心, 䒑, 丨, 丿, 夫, 忄, 生
Chinese meaning: 保存赤子之心,修养善良之性。旧时儒家宣扬的修养方法。[出处]《孟子·尽心上》“存其心,养其性,所以事天也。”[例]释氏只令人到知天处休了,更无~事天也。——《二程全书·外书十二》。
Grammar: Thường xuất hiện trong các văn bản triết học hoặc giáo dục đạo đức.
Example: 古人强调存心养性。
Example pinyin: gǔ rén qiáng diào cún xīn yǎng xìng 。
Tiếng Việt: Người xưa nhấn mạnh việc rèn luyện bản thân và tu dưỡng đạo đức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện bản thân, tu dưỡng đạo đức và tính cách.
Nghĩa phụ
English
Cultivating oneself, nurturing morality and character.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保存赤子之心,修养善良之性。旧时儒家宣扬的修养方法。[出处]《孟子·尽心上》“存其心,养其性,所以事天也。”[例]释氏只令人到知天处休了,更无~事天也。——《二程全书·外书十二》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế