Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 字正腔圆

Pinyin: zì zhèng qiāng yuán

Meanings: Accurate pronunciation and full, resonant intonation (often used to praise singing or speaking voices)., Phát âm chuẩn xác và giọng điệu tròn trịa (thường dùng để khen ngợi giọng hát hoặc nói)., 形容吐字准确,唱腔圆熟。[例]他的字正腔圆的唱功让人佩服。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 子, 宀, 一, 止, 月, 空, 员, 囗

Chinese meaning: 形容吐字准确,唱腔圆熟。[例]他的字正腔圆的唱功让人佩服。

Grammar: Thành ngữ miêu tả khả năng ngôn ngữ, thường dùng trong nghệ thuật biểu diễn.

Example: 她的普通话字正腔圆。

Example pinyin: tā de pǔ tōng huà zì zhèng qiāng yuán 。

Tiếng Việt: Tiếng phổ thông của cô ấy phát âm chuẩn xác và giọng điệu tròn trịa.

字正腔圆
zì zhèng qiāng yuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát âm chuẩn xác và giọng điệu tròn trịa (thường dùng để khen ngợi giọng hát hoặc nói).

Accurate pronunciation and full, resonant intonation (often used to praise singing or speaking voices).

形容吐字准确,唱腔圆熟。[例]他的字正腔圆的唱功让人佩服。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

字正腔圆 (zì zhèng qiāng yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung