Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 存案

Pinyin: cún àn

Meanings: To file a case or document for record., Lưu hồ sơ hoặc vụ việc vào kho dữ liệu., ①在有关机构登记备案。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 子, 安, 木

Chinese meaning: ①在有关机构登记备案。

Grammar: Được dùng phổ biến trong văn cảnh pháp luật hoặc hành chính.

Example: 警方将案件存案调查。

Example pinyin: jǐng fāng jiāng àn jiàn cún àn diào chá 。

Tiếng Việt: Cảnh sát lưu hồ sơ vụ án để điều tra thêm.

存案
cún àn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưu hồ sơ hoặc vụ việc vào kho dữ liệu.

To file a case or document for record.

在有关机构登记备案

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

存案 (cún àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung