Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 存亡

Pinyin: cún wáng

Meanings: Existence or extinction; the survival fate of an entity., Sự tồn tại hoặc diệt vong; số phận sống còn của một thực thể nào đó., ①生存和死亡,存在和灭亡。[例]关系生死存亡的战争。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 子, 亠, 𠃊

Chinese meaning: ①生存和死亡,存在和灭亡。[例]关系生死存亡的战争。

Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, thường liên quan đến vận mệnh của tổ chức, quốc gia,...

Example: 国家的存亡取决于人民的努力。

Example pinyin: guó jiā de cún wáng qǔ jué yú rén mín de nǔ lì 。

Tiếng Việt: Sự tồn vong của quốc gia phụ thuộc vào nỗ lực của nhân dân.

存亡
cún wáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự tồn tại hoặc diệt vong; số phận sống còn của một thực thể nào đó.

Existence or extinction; the survival fate of an entity.

生存和死亡,存在和灭亡。关系生死存亡的战争

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

存亡 (cún wáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung