Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存亡安危
Pinyin: cún wáng ān wēi
Meanings: Survival and safety; critical situations related to existence and security., Sự sống còn và an toàn; tình trạng nguy cấp liên quan đến sự tồn tại và an ninh., 使将要灭亡的保存下来,使极其危险的安定下来。形容在关键时刻起了决定作用。[出处]《荀子·王制》“功名之所就,存亡安危之所堕,必将于愉殷赤心之所。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 子, 亠, 𠃊, 女, 宀, 㔾, 厃
Chinese meaning: 使将要灭亡的保存下来,使极其危险的安定下来。形容在关键时刻起了决定作用。[出处]《荀子·王制》“功名之所就,存亡安危之所堕,必将于愉殷赤心之所。”
Grammar: Thường xuất hiện trong các bối cảnh nghiêm trọng, liên quan đến vận mệnh chung của tập thể hoặc quốc gia.
Example: 在战争时期,人们最关心的是国家的存亡安危。
Example pinyin: zài zhàn zhēng shí qī , rén men zuì guān xīn de shì guó jiā de cún wáng ān wēi 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ chiến tranh, điều người ta quan tâm nhất là sự sống còn và an toàn của đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự sống còn và an toàn; tình trạng nguy cấp liên quan đến sự tồn tại và an ninh.
Nghĩa phụ
English
Survival and safety; critical situations related to existence and security.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使将要灭亡的保存下来,使极其危险的安定下来。形容在关键时刻起了决定作用。[出处]《荀子·王制》“功名之所就,存亡安危之所堕,必将于愉殷赤心之所。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế