Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存照
Pinyin: cún zhào
Meanings: Photographs or records kept as evidence., Hình ảnh hoặc tư liệu được lưu giữ làm minh chứng., ①把契约保存起来备查。[例]现有一执凭公文,在此存照。——《水浒传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 子, 昭, 灬
Chinese meaning: ①把契约保存起来备查。[例]现有一执凭公文,在此存照。——《水浒传》。
Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh hồi tưởng, bảo tồn kỷ niệm.
Example: 这张老照片是家族历史的存照。
Example pinyin: zhè zhāng lǎo zhào piàn shì jiā zú lì shǐ de cún zhào 。
Tiếng Việt: Bức ảnh cũ này là tư liệu lịch sử của gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh hoặc tư liệu được lưu giữ làm minh chứng.
Nghĩa phụ
English
Photographs or records kept as evidence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把契约保存起来备查。现有一执凭公文,在此存照。——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!