Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 字里行间

Pinyin: zì lǐ xíng jiān

Meanings: Implication between the lines; what is implied through words but not directly stated., Ẩn ý, ý tứ giữa các dòng chữ; những gì được ngụ ý qua ngôn từ mà không trực tiếp nói ra., 指文章的某种思想感情没有直接说出而是通过全篇或全段文字透露出来。[出处]南朝梁·简文帝《答新渝侯和诗书》“垂示三首,风云吐于行间,珠玉生于字里。”[例]老弟上的条陈,第一要不拘成格,~,略带些古文气息,方能中肯。——清·无名氏《官场维新记》第二回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 子, 宀, 一, 甲, 亍, 彳, 日, 门

Chinese meaning: 指文章的某种思想感情没有直接说出而是通过全篇或全段文字透露出来。[出处]南朝梁·简文帝《答新渝侯和诗书》“垂示三首,风云吐于行间,珠玉生于字里。”[例]老弟上的条陈,第一要不拘成格,~,略带些古文气息,方能中肯。——清·无名氏《官场维新记》第二回。

Grammar: Thường được dùng để diễn tả ý nghĩa sâu xa nằm sau ngôn từ. Thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính suy đoán hoặc đánh giá.

Example: 他的话字里行间透露出他的不满。

Example pinyin: tā de huà zì lǐ háng jiān tòu lù chū tā de bù mǎn 。

Tiếng Việt: Lời anh ta nói ẩn ý sự bất mãn của mình.

字里行间
zì lǐ xíng jiān
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn ý, ý tứ giữa các dòng chữ; những gì được ngụ ý qua ngôn từ mà không trực tiếp nói ra.

Implication between the lines; what is implied through words but not directly stated.

指文章的某种思想感情没有直接说出而是通过全篇或全段文字透露出来。[出处]南朝梁·简文帝《答新渝侯和诗书》“垂示三首,风云吐于行间,珠玉生于字里。”[例]老弟上的条陈,第一要不拘成格,~,略带些古文气息,方能中肯。——清·无名氏《官场维新记》第二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

字里行间 (zì lǐ xíng jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung