Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 存疑
Pinyin: cún yí
Meanings: To reserve doubts or leave unresolved., Giữ lại nghi vấn hoặc chưa đưa ra quyết định cuối cùng., ①暂时保留疑问不做定论。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 子, 疋, 龴
Chinese meaning: ①暂时保留疑问不做定论。
Grammar: Dùng nhiều trong thảo luận học thuật hoặc phân tích vấn đề.
Example: 这个问题我们暂时存疑。
Example pinyin: zhè ge wèn tí wǒ men zàn shí cún yí 。
Tiếng Việt: Vấn đề này chúng tôi tạm thời giữ lại nghi vấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ lại nghi vấn hoặc chưa đưa ra quyết định cuối cùng.
Nghĩa phụ
English
To reserve doubts or leave unresolved.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暂时保留疑问不做定论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!