Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 6961 to 6990 of 28899 total words

外差
wài chā
Hiệu số tần số giữa hai tín hiệu
外方内员
wài fāng nèi yuán
Hình vuông bên ngoài, hình tròn bên tron...
外痔
wài zhì
Bệnh trĩ ngoại (loại bệnh trĩ xuất hiện ...
外科
wài kē
Khoa ngoại
外简内明
wài jiǎn nèi míng
Bề ngoài đơn giản nhưng bên trong sâu sắ...
外线
wài xiàn
Đường dây ngoài (trong điện thoại, quân ...
外缘
wài yuán
Phần viền ngoài, phần rìa bên ngoài.
外耳
wài ěr
Vành tai, phần tai bên ngoài cơ thể.
外胎
wài tāi
Lốp xe (phần bên ngoài của bánh xe).
外臣
wài chén
Quan lại làm việc ở biên giới hoặc vùng ...
外舅
wài jiù
Bố vợ (trong tiếng Hán cổ).
外艰
wài jiān
Khó khăn từ bên ngoài, thử thách từ môi ...
外观
wài guān
Hình dáng bên ngoài; diện mạo
外角
wài jiǎo
Góc ngoài (trong toán học hoặc xây dựng)...
外调
wài diào
Điều tra bên ngoài, thu thập thông tin t...
外财
wài cái
Tiền tài từ bên ngoài, thu nhập từ các n...
外资
wài zī
Vốn đầu tư nước ngoài
外部
wài bù
Phần bên ngoài, khu vực ngoài.
yuàn
(Hiếm) Sự cong, uốn
Sớm, trước đây, lâu đời
夙兴夜寐
sù xīng yè mèi
Sớm khuya chăm chỉ làm việc, dậy sớm và ...
夙兴昧旦
sù xīng mèi dàn
Dậy sớm trước khi trời sáng, miêu tả sự ...
夙夜不解
sù yè bù jiě
Làm việc không ngừng nghỉ cả ngày lẫn đê...
夙夜匪懈
sù yè fěi xiè
Không lười biếng suốt ngày đêm, luôn chă...
夙夜匪解
sù yè fěi jiě
Giống như 夙夜匪懈, miêu tả sự chăm chỉ làm ...
夙夜在公
sù yè zài gōng
Cả ngày lẫn đêm tận tụy với công việc ch...
多事之秋
duō shì zhī qiū
Thời kỳ nhiều biến động, thời điểm xảy r...
多元化
duō yuán huà
Sự đa dạng hóa, làm cho trở nên đa dạng ...
多半
duō bàn
Phần lớn, đại đa số
多咱
duō zán
Khi nào, lúc nào (cách nói thân mật hoặc...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...