Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外宽内深
Pinyin: wài kuān nèi shēn
Meanings: Outwardly easygoing but inwardly profound and hard to fathom., Bề ngoài dễ chịu nhưng bên trong suy nghĩ sâu sắc, khó đoán, 指外貌宽厚而实则城府很深。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 30
Radicals: 卜, 夕, 宀, 苋, 人, 冂, 氵, 罙
Chinese meaning: 指外貌宽厚而实则城府很深。
Grammar: Miêu tả những cá nhân có chiều sâu tâm hồn, không dễ bị nhận ra ngay.
Example: 他是个外宽内深的人。
Example pinyin: tā shì gè wài kuān nèi shēn de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người bề ngoài dễ chịu nhưng bên trong đầy suy tư sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bề ngoài dễ chịu nhưng bên trong suy nghĩ sâu sắc, khó đoán
Nghĩa phụ
English
Outwardly easygoing but inwardly profound and hard to fathom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指外貌宽厚而实则城府很深。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế