Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外线

Pinyin: wài xiàn

Meanings: External line (in telephone systems, military or espionage contexts)., Đường dây ngoài (trong điện thoại, quân sự hoặc gián điệp)., ①在有电话分机的地方称对外通话的线路。[例]请接外线。*②包围敌方态势的作战线。[例]外线作战。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 卜, 夕, 戋, 纟

Chinese meaning: ①在有电话分机的地方称对外通话的线路。[例]请接外线。*②包围敌方态势的作战线。[例]外线作战。

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chiến lược.

Example: 这次行动需要依赖外线的情报。

Example pinyin: zhè cì xíng dòng xū yào yī lài wài xiàn de qíng bào 。

Tiếng Việt: Hành động lần này cần dựa vào thông tin tình báo từ đường dây ngoài.

外线
wài xiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường dây ngoài (trong điện thoại, quân sự hoặc gián điệp).

External line (in telephone systems, military or espionage contexts).

在有电话分机的地方称对外通话的线路。请接外线

包围敌方态势的作战线。外线作战

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外线 (wài xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung