Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外臣

Pinyin: wài chén

Meanings: Officials working in border regions or far from the capital., Quan lại làm việc ở biên giới hoặc vùng đất xa kinh thành., ①古诸侯国的士大夫对别国君主的自称。*②古代指藩属。*③地方官吏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 卜, 夕, 臣

Chinese meaning: ①古诸侯国的士大夫对别国君主的自称。*②古代指藩属。*③地方官吏。

Grammar: Danh từ cổ, xuất hiện chủ yếu trong văn học lịch sử.

Example: 古时外臣多负责守卫边疆。

Example pinyin: gǔ shí wài chén duō fù zé shǒu wèi biān jiāng 。

Tiếng Việt: Ngày xưa, các quan ngoại thần thường có nhiệm vụ bảo vệ biên giới.

外臣
wài chén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan lại làm việc ở biên giới hoặc vùng đất xa kinh thành.

Officials working in border regions or far from the capital.

古诸侯国的士大夫对别国君主的自称

古代指藩属

地方官吏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...