Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外调

Pinyin: wài diào

Meanings: External investigation, gathering information from external sources., Điều tra bên ngoài, thu thập thông tin từ nguồn bên ngoài., ①把人员、物资等调出去。[例]到外单位调查。[例]内查外调。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 卜, 夕, 周, 讠

Chinese meaning: ①把人员、物资等调出去。[例]到外单位调查。[例]内查外调。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc điều tra.

Example: 警方正在进行外调以获取更多信息。

Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài jìn xíng wài diào yǐ huò qǔ gèng duō xìn xī 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đang tiến hành điều tra bên ngoài để thu thập thêm thông tin.

外调
wài diào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều tra bên ngoài, thu thập thông tin từ nguồn bên ngoài.

External investigation, gathering information from external sources.

把人员、物资等调出去。到外单位调查。内查外调

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...