Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外艰
Pinyin: wài jiān
Meanings: External difficulties or challenges from the surrounding environment., Khó khăn từ bên ngoài, thử thách từ môi trường bên ngoài., ①旧指父丧。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 卜, 夕, 又, 艮
Chinese meaning: ①旧指父丧。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn viết chính trị hoặc kinh tế.
Example: 公司正面临外艰内困的局面。
Example pinyin: gōng sī zhèng miàn lín wài jiān nèi kùn de jú miàn 。
Tiếng Việt: Công ty đang đối mặt với tình trạng khó khăn cả trong lẫn ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó khăn từ bên ngoài, thử thách từ môi trường bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
External difficulties or challenges from the surrounding environment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指父丧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!