Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外财
Pinyin: wài cái
Meanings: External wealth, income from unconventional sources., Tiền tài từ bên ngoài, thu nhập từ các nguồn không chính thống., ①指正常收入之外的收入;外快。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 卜, 夕, 才, 贝
Chinese meaning: ①指正常收入之外的收入;外快。
Grammar: Danh từ ghép, thường mang ý nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh tài chính.
Example: 他靠外财发了大财。
Example pinyin: tā kào wài cái fā le dà cái 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhờ tiền tài từ bên ngoài mà giàu lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền tài từ bên ngoài, thu nhập từ các nguồn không chính thống.
Nghĩa phụ
English
External wealth, income from unconventional sources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指正常收入之外的收入;外快
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!