Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外差

Pinyin: wài chā

Meanings: Frequency difference between two signals., Hiệu số tần số giữa hai tín hiệu, ①把一个无线电频率同另一不同的频率合在一起以便产生差拍。[例]一个低频信号(一般约100千赫)随后被倍频和外差以产生所需的载波频率。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 卜, 夕, 工, 羊

Chinese meaning: ①把一个无线电频率同另一不同的频率合在一起以便产生差拍。[例]一个低频信号(一般约100千赫)随后被倍频和外差以产生所需的载波频率。

Grammar: Thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện tử, thường sử dụng trong công nghệ sóng vô tuyến.

Example: 这个仪器可以测量外差。

Example pinyin: zhè ge yí qì kě yǐ cè liáng wài chā 。

Tiếng Việt: Thiết bị này có thể đo được hiệu số tần số.

外差
wài chā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiệu số tần số giữa hai tín hiệu

Frequency difference between two signals.

把一个无线电频率同另一不同的频率合在一起以便产生差拍。一个低频信号(一般约100千赫)随后被倍频和外差以产生所需的载波频率

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外差 (wài chā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung