Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外角
Pinyin: wài jiǎo
Meanings: Exterior angle (in mathematics or construction)., Góc ngoài (trong toán học hoặc xây dựng)., ①多边形任一边与其邻边延长线之间的夹角。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 卜, 夕, 角
Chinese meaning: ①多边形任一边与其邻边延长线之间的夹角。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật.
Example: 这个三角形的外角等于120度。
Example pinyin: zhè ge sān jiǎo xíng de wài jiǎo děng yú 1 2 0 dù 。
Tiếng Việt: Góc ngoài của tam giác này bằng 120 độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góc ngoài (trong toán học hoặc xây dựng).
Nghĩa phụ
English
Exterior angle (in mathematics or construction).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多边形任一边与其邻边延长线之间的夹角
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!